Chuột sprague dawley là gì? Các nghiên cứu khoa học

Chuột Sprague Dawley là dòng chuột không đồng huyết được sử dụng rộng rãi trong nghiên cứu y sinh học nhờ khả năng sinh sản cao và hành vi ổn định. Chúng có đặc điểm hình thái dễ thao tác, phản ứng sinh lý đáng tin cậy và đóng vai trò mô hình tiêu chuẩn trong nhiều thử nghiệm tiền lâm sàng hiện nay.

Định nghĩa và nguồn gốc của chuột Sprague Dawley

Chuột Sprague Dawley (SD) là một dòng chuột cống (Rattus norvegicus) được thuần hóa để sử dụng trong nghiên cứu y sinh học. Đây là một trong những mô hình động vật không đồng huyết phổ biến nhất trong nghiên cứu tiền lâm sàng, đặc biệt trong các lĩnh vực sinh lý học, dược lý, độc chất học và khoa học thần kinh.

Dòng chuột này được phát triển lần đầu tiên vào năm 1925 tại Đại học Sprague-Dawley (Pennsylvania, Mỹ) thông qua việc lai ghép giữa chuột Wistar và các dòng chuột hoang dã có khả năng sinh sản cao. Sau đó, dòng này được thương mại hóa và phân phối bởi các nhà cung cấp lớn như Charles River Laboratories, Taconic Biosciences và Envigo.

Tính không đồng huyết của SD giúp mô hình phản ánh tính biến thiên sinh học gần với người hơn so với các dòng chuột đồng huyết, từ đó hỗ trợ cải thiện độ tin cậy trong đánh giá phản ứng thuốc, biến đổi sinh lý và hiệu quả điều trị.

Đặc điểm di truyền và hình thái

Chuột Sprague Dawley là dòng không đồng huyết, có sự đa dạng di truyền cao và không đồng nhất về kiểu gen giữa các cá thể trong quần thể. Điều này giúp tăng cường khả năng ngoại suy kết quả thí nghiệm ra quần thể rộng hơn, đặc biệt trong các nghiên cứu dịch tễ học hoặc độc chất học.

Về hình thái, chuột SD có bộ lông màu trắng ngà đồng nhất, tai rủ, mõm thuôn dài và đuôi không có lông. Con đực trưởng thành thường nặng 300–500 g, trong khi con cái nhẹ hơn, khoảng 200–350 g. Đặc điểm thân thể dài và khỏe, giúp dễ thao tác trong các thí nghiệm can thiệp như đặt catheter, đo huyết áp hoặc phẫu thuật mô nhỏ.

Bảng so sánh đặc điểm hình thái cơ bản:

Tiêu chíSprague DawleyWistar
Trọng lượng đực trưởng thành300–500 g250–400 g
Màu lôngTrắng ngàTrắng
ĐuôiDài hơn thân, ít lôngNgắn hơn, nhiều lông
Tính cáchHiền, dễ xử lýNăng động hơn

Đặc điểm sinh lý học và hành vi

SD có khả năng sinh sản mạnh với chu kỳ động dục kéo dài 4–5 ngày, thời gian mang thai khoảng 21–23 ngày và số lượng con trung bình mỗi lứa là 10–12. Chúng trưởng thành sinh dục vào khoảng 6–7 tuần tuổi và có thể duy trì sinh sản cho tới 8 tháng tuổi nếu được chăm sóc hợp lý.

Về hành vi, SD là dòng chuột hiền, ít nhạy cảm với tiếng động, dễ huấn luyện trong thí nghiệm hành vi. Chúng phản ứng ổn định trong các thử nghiệm như mê cung chữ T, đo trí nhớ (Morris water maze) và test lo âu (elevated plus maze).

Một số đặc điểm sinh lý nổi bật:

  • Nhịp tim: 300–400 nhịp/phút
  • Huyết áp trung bình: 110–130 mmHg
  • Nhiệt độ cơ thể: 37–38°C
  • Tuổi thọ trung bình: 2,5–3 năm

Ứng dụng trong nghiên cứu y sinh

Sprague Dawley là mô hình chuẩn trong nhiều lĩnh vực khoa học sự sống. Chúng được dùng rộng rãi trong nghiên cứu dược lý để đánh giá sinh khả dụng, chuyển hóa thuốc, dược động học và dược lực học. SD cũng là đối tượng chính trong các thử nghiệm độc tính cấp – bán cấp và mãn tính theo tiêu chuẩn OECD và FDA.

Trong sinh lý học, SD được dùng để nghiên cứu huyết áp, chuyển hóa lipid – glucose, chức năng gan – thận, đáp ứng viêm, sinh học thần kinh và chu trình sinh sản. Chúng cũng là mô hình phổ biến để tạo mô hình bệnh như:

  • Tăng huyết áp cảm ứng L-NAME
  • Tiểu đường type 2 cảm ứng streptozotocin
  • Đột quỵ bằng tắc động mạch giữa (MCAO)
  • Ung thư bằng tiêm tế bào u dưới da

Các nhà nghiên cứu lựa chọn SD nhờ sự ổn định về sinh lý, dễ gây mê, khả năng phục hồi tốt sau phẫu thuật, và dung sai tốt với tác động ngoại lai. Liên kết chuyên khảo: NCBI – Sprague Dawley Rat: Physiology and Behavior

So sánh với các chủng chuột khác

Chuột Sprague Dawley thường được so sánh với các dòng chuột thí nghiệm phổ biến khác như Wistar, Long-Evans và Fischer 344. Sự khác biệt về đặc điểm sinh lý, hành vi và kiểu gen khiến mỗi dòng chuột có thế mạnh riêng trong từng loại nghiên cứu.

So sánh chi tiết các dòng chuột phòng thí nghiệm:

Đặc điểmSprague DawleyWistarFischer 344Long-Evans
Kiểu genKhông đồng huyếtKhông đồng huyếtĐồng huyếtKhông đồng huyết
Trọng lượng300–500 g250–400 g150–300 g300–500 g
Tính cáchHiền, ít phản ứngNăng độngTrầm, ít vận độngChủ động, dễ huấn luyện
Ứng dụng chínhDược, sinh lýThần kinh họcUng thư, lão hóaThị giác, hành vi

Hạn chế và biến thiên cá thể

Dù có nhiều lợi điểm, dòng Sprague Dawley vẫn tồn tại một số hạn chế. Do đặc điểm không đồng huyết, mức độ biến thiên sinh học giữa các cá thể khá cao, điều này có thể ảnh hưởng đến độ lặp lại và thống kê trong nghiên cứu. Các chỉ số như đường huyết, lipid máu, thời gian sống sót và mức đáp ứng thuốc có thể chênh lệch đáng kể giữa các nhóm.

Ngoài ra, sự khác biệt giữa các lô chuột SD đến từ các nhà cung cấp khác nhau (ví dụ: Charles River so với Taconic) có thể gây ra sai lệch do ảnh hưởng từ yếu tố di truyền, chế độ ăn hoặc môi trường nuôi. Việc tiêu chuẩn hóa nguồn giống là cần thiết khi thiết kế thử nghiệm đa trung tâm.

Yêu cầu về điều kiện nuôi dưỡng và chăm sóc

Chuột Sprague Dawley cần môi trường nuôi đáp ứng các tiêu chuẩn phúc lợi động vật quốc tế như AAALAC hoặc Guide for the Care and Use of Laboratory Animals. Chúng nên được nuôi trong chuồng polycarbonate thông gió, trên chất độn cellulose hoặc gỗ xử lý, thay lót định kỳ 1–2 lần/tuần.

Thông số môi trường khuyến nghị:

  • Nhiệt độ: 20–24 °C
  • Độ ẩm: 40–60%
  • Chu kỳ ánh sáng: 12 giờ sáng – 12 giờ tối
  • Tiếng ồn nền: < 60 dB

Về dinh dưỡng, thức ăn dạng viên có thành phần tiêu chuẩn gồm protein 18–20%, lipid 4–6%, chất xơ 3–5% và đầy đủ vi chất. Nước uống phải được tiệt trùng hoặc thay thường xuyên. Bổ sung đồ chơi, ống chui, kệ leo trèo giúp giảm stress và tăng hành vi tự nhiên.

Đóng góp vào phát triển khoa học và y học

Sprague Dawley là dòng chuột được trích dẫn nhiều nhất trong các nghiên cứu y sinh học. Chúng đóng vai trò trọng tâm trong nghiên cứu cơ bản và thử nghiệm tiền lâm sàng, là nền tảng cho phát triển dược phẩm, thiết bị y tế và vắc-xin. Nhiều dữ liệu từ nghiên cứu SD đã góp phần vào các hồ sơ đăng ký thuốc của FDA và EMA.

Một số lĩnh vực ứng dụng nổi bật:

  • Nghiên cứu huyết áp, mạch máu, tim mạch
  • Chuyển hóa glucose, lipid và tiểu đường type 2
  • Thử nghiệm độc tính cấp, bán cấp và mãn tính
  • Khảo sát tác dụng thần kinh, hành vi và tâm thần

Tiềm năng nghiên cứu trong tương lai

Với sự phát triển của công nghệ phân tích hệ gen và dữ liệu lớn, SD đang được tích hợp vào các nghiên cứu hệ gen đa lớp (multi-omics), mô hình bệnh người hóa và học máy (machine learning). Việc kết hợp chuột SD với công cụ chỉnh sửa gene (CRISPR) cho phép mô phỏng chính xác hơn các bệnh lý phức tạp ở người như Parkinson, loạn sản tủy và viêm ruột mạn tính.

Các hướng phát triển tương lai:

  • Xây dựng cơ sở dữ liệu “open-omics” về chuột SD
  • Chuẩn hóa mô hình bệnh học đồng bộ giữa các viện nghiên cứu
  • Phát triển nền tảng phân tích AI cho hành vi chuột
  • Ứng dụng SD trong mô hình hóa vi sinh vật đường ruột và trục não – ruột

Tổng kết

Chuột Sprague Dawley là dòng mô hình động vật linh hoạt, đa năng và dễ áp dụng trong nghiên cứu y học hiện đại. Với khả năng sinh sản cao, hành vi ổn định và đáp ứng sinh lý đáng tin cậy, SD tiếp tục giữ vai trò quan trọng trong việc phát triển phương pháp điều trị, dự đoán tác dụng phụ và mô phỏng bệnh lý trên cơ thể sống.

Việc sử dụng SD đi kèm với kiểm soát chặt chẽ về nguồn giống, điều kiện nuôi dưỡng và chiến lược phân tích sẽ đảm bảo hiệu quả cao, độ lặp lại tốt và khả năng chuyển giao kết quả sang lâm sàng một cách chính xác và bền vững.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề chuột sprague dawley:

Xác thực các chỉ số đơn giản để đánh giá độ nhạy insulin trong thời kỳ mang thai ở chuột Wistar và Sprague-Dawley Dịch bởi AI
American Journal of Physiology - Endocrinology and Metabolism - Tập 295 Số 5 - Trang E1269-E1276 - 2008
Đề kháng với insulin đóng một vai trò trong cơ chế bệnh sinh của bệnh tiểu đường, bao gồm cả đái tháo đường thai kỳ. Phương pháp kẹp glucose được coi là tiêu chuẩn vàng để xác định độ nhạy insulin trong cơ thể sống, cả ở người và các mô hình động vật. Tuy nhiên, phương pháp kẹp này phức tạp, tốn nhiều thời gian và ở động vật đòi hỏi gây mê và thu thập nhiều mẫu máu. Trong các nghiên cứu trên người...... hiện toàn bộ
#đề kháng insulin #kẹp glucose #độ nhạy insulin #chuột Wistar #chuột Sprague-Dawley #HOMA-IR #QUICKI #FGIR #thai kỳ.
SỰ HIỆN DIỆN CỦA MỘT CHẤT ƯỚC CHẾ PHÂN BÀO TRONG HUYẾT THANH VÀ GAN CỦA CHÓ RÁNG TRƯỞNG THÀNH Dịch bởi AI
Canadian Science Publishing - Tập 36 Số 8 - Trang 855-859 - 1958
Ảnh hưởng của huyết thanh và tinh chất mô đối với tỉ lệ phân bào của gan tái sinh đã được kiểm nghiệm. Các hợp phần sau đây được tiêm vào chuột Sprague–Dawley 24 giờ sau khi cắt gan một phần: (a) huyết thanh từ chuột bình thường nặng 290–340 g; (b) huyết thanh từ chuột 24 hoặc 72 giờ sau khi cắt gan một phần; (c) tinh chất gan từ chuột bình thường nặng 290–340 g; (d) tinh chất gan tái sinh...... hiện toàn bộ
#quan sát #huyết thanh #gan #ức chế phân bào #chuột Sprague–Dawley
Hormone MCH nội tủy làm giảm trương lực giao cảm và ngăn chặn phản xạ tim mạch Dịch bởi AI
American Journal of Physiology - Regulatory Integrative and Comparative Physiology - Tập 303 Số 6 - Trang R624-R632 - 2012
Hormone tập trung melanin (MCH) là một neuropeptide có tác dụng làm tăng hành vi ăn uống và giảm tiêu tốn năng lượng. Vai trò của MCH trong việc điều hòa hô hấp tim mạch trung ương vẫn còn chưa được hiểu rõ. Các thí nghiệm được tiến hành trên chuột đực Sprague-Dawley đã được gây mê bằng urethane, cắt dây phế vị và thở máy (n = 22) để xác định xem MCH có điều chỉnh trương lực mạch máu giao...... hiện toàn bộ
#Hormon tập trung melanin #trương lực giao cảm #phản xạ tim mạch #điều hòa hô hấp tim mạch #chuột Sprague-Dawley #tương tác giữa MCH và phản xạ somatosympathetic.
Xác định hợp chất gây đổi màu xương vàng sau khi tiếp xúc với alpha-glycosyl isoquercitrin ở chuột Sprague-Dawley Dịch bởi AI
Fühner-Wieland's Sammlung von Vergiftungsfällen - Tập 94 Số 7 - Trang 2413-2421 - 2020
Tóm tắtCác nghiên cứu trước đây về độc tính trên chuột của alpha-glycosyl isoquercitrin (AGIQ), một flavonol glycoside tan trong nước được chiết xuất từ rutin, cho thấy sự đổi màu xương vàng hệ thống. Nghiên cứu điều tra này được tiến hành để xác định các chất chuyển hoá của AGIQ gây ra hiện tượng đổi màu này. Chuột cái Sprague–Dawley đượ...... hiện toàn bộ
#Alpha-glycosyl isoquercitrin #Flavonol glycoside #Yellow bone discoloration #Quercetin metabolites #Rat toxicity study #Systemic availability
Thiếu Selenium Liên Quan Đến Căng Thẳng Lưới Nội Đệm Trong Mô Hình Rắn Bệnh Tim Mạch Dịch bởi AI
Biological Trace Element Research - Tập 156 - Trang 196-201 - 2013
Mối quan hệ giữa việc thiếu selenium (Se) gây ra rối loạn chức năng tim và căng thẳng lưới nội đệm (ER) còn chưa được hiểu rõ. Trong nghiên cứu này, 18 chú chuột Sprague Dawley vừa cai sữa đã được cho ăn ngẫu nhiên với ba chế độ ăn Se khác nhau, và hoạt tính glutathione peroxidase (GPx) của cơ tim đã được đo bằng thử nghiệm hoạt tính enzyme. Chức năng tim được đánh giá bằng các thông số huyết động...... hiện toàn bộ
#Thiếu selenium #chức năng tim mạch #căng thẳng lưới nội đệm #chuột Sprague Dawley #hoạt tính GPx.
Tác động của Tuina lên creatine kinase huyết thanh và ty thể cơ xương trong mô hình chuột đau cơ khởi phát muộn Dịch bởi AI
Journal of Acupuncture and Tuina Science - Tập 20 - Trang 446-452 - 2022
Nghiên cứu này nhằm quan sát tác động của Tuina (mát xa trị liệu Trung Quốc) đến nồng độ creatine kinase (CK), nồng độ Ca2+ trong ty thể và cấu trúc siêu vi của cơ xương ở mô hình chuột đau cơ khởi phát muộn (DOMS). Tổng cộng có 130 con chuột Sprague-Dawley đực khỏe mạnh được phân thành ngẫu nhiên thành 4 nhóm: nhóm đối chứng trống, nhóm đối chứng tập thể dục, nhóm Tuina trước khi tập thể dục và n...... hiện toàn bộ
#Tuina #đau cơ khởi phát muộn #creatine kinase #ty thể #chuột Sprague-Dawley
Ảnh hưởng của việc bổ sung arginine trong chế độ ăn uống đến sự phục hồi của khâu nối đại tràng ở chuột Dịch bởi AI
Diseases of the Colon & Rectum - Tập 42 - Trang 1613-1617 - 1999
GIỚI THIỆU: Nghiên cứu này nhằm xác định xem arginine trong chế độ ăn uống có ảnh hưởng đến sự phục hồi của khâu nối đại tràng trong mô hình chuột hay không. PHƯƠNG PHÁP: Ba nhóm gồm 42 con chuột Sprague-Dawley được cho ăn chế độ ăn chứa arginine với tỉ lệ 0%, 1% và 3% trong ba ngày trước phẫu thuật và ba ngày sau phẫu thuật. Các động vật trải qua phẫu thuật cắt đại tràng ngang với khâu nối bằng t...... hiện toàn bộ
#arginine #chế độ ăn uống #khâu nối đại tràng #phục hồi #chuột Sprague-Dawley
Toxicity theo đường hô hấp của crom hexavalent hòa tan trong chuột Dịch bởi AI
Fühner-Wieland's Sammlung von Vergiftungsfällen - Tập 78 - Trang 363-368 - 2004
Chúng tôi đã thực hiện nghiên cứu độc tính hô hấp lặp lại trong 90 ngày đối với crom trioxit hexavalent hòa tan (CrO3 (VI)). Chuột đực Sprague-Dawley (SD) được tiếp xúc với các liều CrO3 dưới dạng aerosol từ 0.5 đến 5.0 μm ở nồng độ 0.00, 0.20, 0.50 và 1.25 mg/m3 trong 6 giờ/ngày, 5 ngày/tuần trong 13 tuần bằng cách sử dụng buồng hít. CrO3 đã gây giảm hoạt động, rụng tóc và xuất huyết mũi. Trọng l...... hiện toàn bộ
#độc tính hô hấp #crom hexavalent #CrO3 #chuột Sprague-Dawley #phơi nhiễm 13 tuần
Hoạt động co giật của một chất chủ vận thụ thể δ-opioid không peptid không cần thiết cho các tác động giống như thuốc chống trầm cảm ở chuột Sprague-Dawley Dịch bởi AI
Psychopharmacology - Tập 164 - Trang 42-48 - 2002
Tóm tắt Cơ sở. Các chất chủ vận thụ thể δ-opioid không peptid có hoạt tính giống như thuốc chống trầm cảm trong thử nghiệm bơi cưỡng bức trên chuột. Những hợp chất này cũng đã được chứng minh trước đó là có tính chất gây co giật ở chuột nhỏ. Mục tiêu. Mục tiêu của nghiên cứu hiện tại là xem xét liệu các cơn co giật như vậy có xảy ra ở chuột Sprague-Dawley hay không và điều tra xem hoạt động gây ...... hiện toàn bộ
Bằng chứng về sự giảm khả dụng sinh học đường miệng của paracetamol ở chuột cống sau khi sử dụng nhiều lần nước ép bưởi. Dịch bởi AI
European Journal of Drug Metabolism and Pharmacokinetics - Tập 41 - Trang 187-195 - 2014
Mục tiêu của cuộc điều tra hiện tại là đánh giá khả năng của nước ép bưởi (GFJ) trong việc điều chế hồ sơ dược động học của paracetamol sau khi sử dụng đơn lẻ hoặc lặp lại nước ép bưởi ở chuột Sprague–Dawley. Diclofenac và carbamazepine được sử dụng làm đối chứng tích cực. Chuột nhận liệu pháp với một liều đơn nước ép bưởi hoặc một liều đơn nước cất, hoặc được điều trị trước với ba liều nước ép bư...... hiện toàn bộ
#dược động học #paracetamol #nước ép bưởi #khả dụng sinh học #chuột Sprague-Dawley
Tổng số: 34   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4